Có 2 kết quả:
賀年片 hè nián piàn ㄏㄜˋ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ • 贺年片 hè nián piàn ㄏㄜˋ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) New Year's card
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) New Year's card
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0